-
Ranch
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acreage , cattle farm , dairy farm , estate , farmstead , hacienda , homestead , land , plantation , estancia , farm , grange
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ