• /ra:ntʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trại nuôi gia súc, nông trại (đặc biệt ở Mỹ, Ca-na-đa, chăn nuôi gia súc, sản xuất ngũ cốc..)
    a ranch house
    (thuộc ngữ) nhà trệt (mái thoải) ở nông trại
    Trại chăn nuôi súc vật (các loại khác)
    a mink ranch
    trại chăn nuôi chồn vizon

    Nội động từ

    Quản lý trại chăn nuôi, điều hành trại nuôi gia súc

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    trại chăn nuôi gia súc

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X