• /,hæsi'endə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hội họa) nét chải

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ngôi nhà chính

    Giải thích EN: The main house of such an estate.

    Giải thích VN: Phần nhà chính của một trang trại.

    Kỹ thuật chung

    trang trại

    Giải thích EN: In the southwestern U.S., a low, sprawling house with wide porches.

    Giải thích VN: Thường thấy ở vùng Nam Mỹ: nhà thấp trải dài với các cổng rộng.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X