-
Gratifying
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- delightful , pleasing , pleasant , enjoyable , congenial , favorable , good , grateful , nice , pleasurable , satisfying , welcome
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ