• /´greitful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Biết ơn
    to be grateful to somebody for something
    biết ơn ai về cái gì
    Dễ chịu, khoan khoái
    a grateful shade
    bóng mát dễ chịu
    to be grateful for small mercies
    được an ủi bằng cái ít tệ hại hơn


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X