• /´pleʒərəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mang lại niềm vui thích; thích thú
    a pleasurable sensation
    cảm giác lý thú
    pleasurable companionship
    tình bạn thú vị


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X