-
Thông dụng
Tính từ
Mang lại niềm vui thích; thích thú
- a pleasurable sensation
- cảm giác lý thú
- pleasurable companionship
- tình bạn thú vị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- congenial , favorable , good , grateful , gratifying , nice , pleasant , pleasing , satisfying , welcome , delightful , enjoyable , entertaining , sensual
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ