• /´gaid¸wei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường dẫn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đường dẫn
    aerial guideway
    đường dẫn háng không
    ball-bearing guideway
    đường dẫn ổ bi
    column guideway
    đường dẫn kiểu trụ
    guideway at grade
    đường dẫn ở mức mặt đất
    đường rãnh dẫn
    đường trượt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X