• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Xây dựng

    rãnh máng

    Giải thích EN: Any molding having a deep hollow, such as a cavetto. Giải thích VN: Chi tiết có hốc rộng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X