• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều cavetti

    (kiến trúc) đường lòng máng (mặt cắt là một phần tư đường tròn)

    Xây dựng

    rãnh tròn, rãnh máng

    Giải thích EN: A simple concave molding having a curve of at least a quarter circle. Also, GORGE. Giải thích VN: Chỉ kiến trúc hình lòng chảo có phần cong tối thiểu là một phần tư đường tròn. Tham khảo GORGE.

    Kỹ thuật chung

    rãnh tròn
    sự sửa tròn
    sự vê tròn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X