• /'gʌtəriη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hệ thống thoát nước

    Chuyên ngành

    Y học

    thủ thuật rẽ rãnh xương

    Kỹ thuật chung

    rãnh nước

    Giải thích EN: The cutting of drainage channels or gutters, as in a mine shaft or quarry. Giải thích VN: Đào kênh thoát nước hoặc ống nước, tương tự như trong lĩnh vực khai thác than hoặc khai thác đá.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X