• /'hæbitəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể ở được
    there is no habitable room in this building
    toà nhà này chẳng có phòng nào ở được

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ở được
    non habitable area
    khu vực không ở được
    non habitable area
    diện tích không ở được

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    livable , inhabitable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X