• /´livəbl/

    Thông dụng

    Cách viết khác liveable

    Tính từ

    Sống được
    a livable baby
    đứa bé sống được
    Có thể chung sống được

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X