• /´hækbəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ)
    Vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng)

    Ngoại động từ

    Đốn, đẽo, chém, chặt mạnh
    (thể dục,thể thao) đá vào ống chân (ai)

    Nội động từ

    Chém, chặt mạnh
    to hack at something
    chặt mạnh cái gì
    Ho khan

    Danh từ

    Ngựa cho thuê
    Ngựa ốm, ngựa tồi
    Ngựa thường (để cưỡi; không phải ngựa thi)
    Người làm thuê những công việc nặng nhọc; người viết văn thuê
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa cho thuê
    ( định ngữ) làm thuê, làm mướn
    a hack writer
    người viết văn thuê
    a hack killer
    kẻ giết mướn
    Xe tắc xi

    Ngoại động từ

    Thuê (ngựa)
    Cưỡi (ngựa)

    Nội động từ

    Cưỡi ngựa (đi thong dong)
    Dùng ngựa thuê
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh xe ngựa thuê
    Lấy dữ liệu máy điện toán mà không được phép
    Lái xe tắc xi

    Danh từ

    Máng đựng thịt (cho chim ó, diều hâu)
    Giá phơi gạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X