• Xây dựng

    bám chặt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    cease , give up , let go , stop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X