-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adhere , be true to , cherish , clasp , cleave to , clutch , cohere , continue , embrace , endure , fasten , freeze to , grasp , grip , hang in , hang onto , hold fast , hug , last , linger , squeeze , stay put , stick , stick like glue , cleave , bond , clinch , cohesion , depend , hang , hold , maintain , persevere , trust
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ