• /´hɔ:kə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đi săn bằng chim ưng
    Người nuôi chim ưng
    Người bán hàng rong

    Nguồn khác

    • hawker : Corporateinformation

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cỏ khô
    người bán dạo
    người bán rong
    thuốc lá khô

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X