-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- colporteur , costermonger , hawker , pitchperson , salesperson , seller , street seller , street vendor , adman , cadger , chapman , dicker , haggler , hucksterer , hustler , peddler , pedlar , sell , vendor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ