-
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
Kỹ thuật chung
người bán
- IHV (independenthardware vendor)
- người bán phần cứng độc lập
- independent hardware vendor (IHV)
- người bán phần cứng độc lập
- independent software vendor (ISV)
- người bán phần cứng độc lập
- Multi vendor Integration protocol (MVIP)
- giao thức tổng hợp của nhiều người bán
- vendor-side
- phía người bán
đại lý
Giải thích VN: Cửa hàng đại lý hoặc cung cấp máy tính, các thiết bị ngoại vi, hay các dịch vụ liên quan đến máy tính.
nhà cung cấp
- IHV (independenthardware vendor)
- nhà cung cấp phần cứng độc lập
- independent hardware vendor (IHV)
- nhà cung cấp phần cứng độc lập
- independent software vendor (ISV)
- nhà cung cấp phần cứng độc lập
- open source vendor
- nhà cung cấp mã nguồn mở
- vendor site
- trạm của nhà cung cấp
Kinh tế
người bán
- caveat vendor
- người bán tư liệu
- news vendor
- người bán báo
- preferred supplier/vendor
- nhà cung cấp/người bán được ưu tiên
- returns to vendor
- hàng trả lại cho người bán
- vendor company
- công ty (của người bán)
- vendor company
- công ty (của người) bán
- vendor lease
- hợp đồng thuê của người bán
- vendor placing
- đầu tư vào người bán
- vendor placing
- phát hành cổ phiếu của người bán
- vendor rating
- việc đánh giá (xếp hạng) của người bán
- vendor rating
- việc đánh giá (xếp hạng) người bán
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ