• /´selə/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( (thường) trong từ ghép) người bán
    a bookseller
    người bán sách
    Thứ bán được, đồ bán được (theo một cách nào đó)
    this dictionary is a best seller
    quyển tự điển này là thứ bán rất chạy

    Chuyên ngành

    Điện

    bên bán (hàng)

    Kỹ thuật chung

    người bán

    Kinh tế

    ăn khách
    bán chạy
    best (-) seller
    hàng bán chạy nhất
    best (-) seller
    sách bán chạy nhất
    bên bán
    hàng bán
    best (-) seller
    hàng bán chạy nhất
    người bán
    commission seller
    người bán ăn hoa hồng
    joint seller
    người bán chung
    keen seller
    người bán gấp
    marginal seller
    người bán biên tế
    net seller
    người bán thuần
    option seller
    người bán quyền chọn
    potential seller
    người bán tiềm tàng
    put to seller
    bán cho người bán
    put to seller
    bán lại cho người bán
    seller concentration
    sự tập trung người bán
    seller concentration
    tập trung người bán
    seller credit
    tín dụng người bán
    seller of a call option
    người bán quyền chọn mua (chứng khoán)
    seller of a put option
    người bán quyền chọn bán (chứng khoán)
    short seller
    người bán khống
    spot seller
    người bán hàng có sẵn, hàng giao ngay
    người bán hàng
    spot seller
    người bán hàng có sẵn, hàng giao ngay

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    buyer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X