• /´ha:tili/

    Thông dụng

    Phó từ

    Vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt
    to welcome heartily
    tiếp đón nồng nhiệt
    Thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng
    Khoẻ; ngon lành (ăn uống)
    Rất, hoàn toàn, hết sức; thật sự
    I am heartily sick of it
    tôi thật sự chán ngấy cái đó rồi


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X