• /´hevili/

    Thông dụng

    Phó từ
    Nặng, nặng nề ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    a heavily loaded truck
    một xe chở nặng, một xe chất nặng hàng hoá
    to be punished heavily
    bị phạt nặng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adverb
    lightly , gently , easily

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X