• (đổi hướng từ Punished)
    /'pʌniʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phạt, trừng phạt, trừng trị; làm đau đớn, bỏ tù, phạt tiền.. (vì một hành động sai trái)
    (thông tục) cho ăn đòn, đối xử thô bạo (trong quyền Anh, trong cuộc chạy đua...)
    (thông tục) ăn nhiều, ăn lấy ăn để (thức ăn)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) hành hạ, ngược đãi

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X