-
(đổi hướng từ Released)
Thông dụng
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự xả (nước)
- pre-release
- sự xả nước (trong hồ để đón lũ)
- release of power production
- sự xả nước để phát điện
Kỹ thuật chung
nhả khớp
- clutch release stop
- cữ chặn nhả khớp
- clutch release stop
- ổ có cữ nhả khớp
- release bearing
- cữ chặn nhả khớp
- release bearing
- ổ có cữ nhả khớp
- release bearing
- ổ trục nhả khớp
- release catch
- cơ cấu nhả khớp
- release rod
- thanh nhả khớp
- release-bearing hub
- ống bọc cữ nhả khớp
- release-bearing sleeve
- ống lót cữ nhả khớp
giải phóng
Giải thích VN: Ví dụ giải phóng tài nguyên hay bộ nhớ sau khi dùng xong.
- Early Device Release (EDR)
- giải phóng sớm thiết bị
- effective of release
- hiệu ứng giải phóng
- energy release
- giải phóng năng lượng
- guard release
- sự giải phóng canh giữ
- heat release
- sự giải phóng nhiệt
- ICR (independentcomponent release)
- sự giải phóng thành phần phụ thuộc
- independent component release (ICR)
- sự giải phóng thành phần phụ thuộc
- premature release
- giải phóng sớm
- Release (REL)
- tin báo giải phóng
- Release - Guard Signal (RLG)
- tín hiệu chống phục hồi, chống giải phóng đường thông
- release lever
- sự giải phóng
- Software Release Letter (SRL)
- tín hiệu giải phóng phần mềm
nới lỏng
Giải thích EN: In micromotion studies, the elemental motion of relinquishing control of an object.
Giải thích VN: Trong nghiên cứu vi chuyển động, một chuyển động thành phần chỉ việc buông lỏng một vật thể.
phiên bản
- candidate release
- phiên bản ứng cử
- general release
- phiên bản chung
- next release
- phiên bản kế tiếp
- preview release
- phiên bản xem trước
- previous release
- phiên bản trước
- release notes
- thông tin về phiên bản
- release number
- số hiệu phiên bản
- release position
- số hiệu phiên bản
- SVR4 (UnixSystem V Release 4)
- hệ điều hành Unix V phiên bản 4
- test release
- phiên bản kiểm tra
- test version, edition, release
- phiên bản kiểm tra
sự giải phóng
- guard release
- sự giải phóng canh giữ
- heat release
- sự giải phóng nhiệt
- ICR (independentcomponent release)
- sự giải phóng thành phần phụ thuộc
- independent component release (ICR)
- sự giải phóng thành phần phụ thuộc
tháo
- dump (relief, release by-pass) valve
- van tháo
- ice cube release
- cái tháo [dỡ] đá lập phương
- ICR (independentcomponent release)
- sự tháo bộ phận phụ thuộc
- independent component release (ICR)
- sự tháo bộ phận phụ thuộc
- mold release agent
- chất tháo khuôn
- mould release agent
- chất tháo khuôn
- mould release agent
- chất trợ tháo khuôn
- mould release agent
- hợp chất tháo dỡ khuôn
- release agent
- chất trợ tháo khuôn
- release from the mould
- sự tháo khuôn
- release of forms
- sự tháo ván khuôn
- release valve
- van tháo nước
- to release the screw
- tháo ốc
- to release the screw
- tháo ốc, vặn lỏng ốc
- trim panel release tool
- dụng cụ tháo tấm trang trí
Kinh tế
giải
- freight release
- giấy giải tỏa hàng
- release clause
- điều khỏan giải tỏa
- release funds (to...)
- giải ngân
- release funds (to...)
- giải tỏa vốn
- release of bank account
- sự giải tỏa tiền gởi ngân hàng
- release of gold (forexport)
- sự giải tỏa kiểm soát xuất khẩu vàng
- release of goods against payment
- giải phóng hàng khi thanh toán
- release of goods against payment
- giải phóng hàng khi thanh toán (tiền hàng)
- release someone from a promise (to...)
- giải ước cho ai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absolution , acquittal , acquittance , charge , clemency , commute , deliverance , discharge , emancipation , exemption , exoneration , floater , freedom , freeing , let-off , liberation , liberty , lifeboat , lifesaver , manumission , relief , spring , turnout , walkout , announcement , flash * , handout , issue , leak , news , notice , offering , proclamation , propaganda , publicity , story
verb
- absolve , acquit , bail out , cast loose , clear , commute , deliver , discharge , disengage , dispense , drop , emancipate , exculpate , excuse , exempt , exonerate , extricate , free , give off , give out , go easy on , issue , leak , let off , let off steam , let up on , liberate , loose , loosen , manumit , open up , set at large , set free , set loose , spring , surrender , take out , turn loose , turn out , unbind , unchain , undo , unfasten , unfetter , unleash , unloose , unshackle , untie , vent , wipe slate clean , yield , give , give forth , let out , send forth , throw off , disburden , disembarrass , disencumber , relieve , shake off , unburden , cashier , terminate , bail , disband , eliminate , emit , freedom , let go , mitigate , news , pardon , parole , publication , publish , ransom , relinquish , remit , rescue , story , trip , uncork
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ