• /'ɔkjupaid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đang sử dụng
    Đầy (người)
    Như empty
    This table is already occupied
    Bàn này đã đủ người rồi
    Có dính líu, bận rộn
    She's occupied at the moment, she can not speak to you
    Bà ấy lúc này đang bận, không thể nói chuyện với ông được

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X