• /'haiərα:ki/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...)
    Thiên thần, các thiên thần

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hệ thứ bậc
    trật tự
    hierarchy of category
    trật tự của các phạm trù
    hierarchy of sets
    trật tự của các tập hợp

    Xây dựng

    tôn ti

    Kỹ thuật chung

    ngôi thứ
    đẳng cấp
    digital hierarchy
    đẳng cấp digital
    multiplex hierarchy
    đẳng cấp ghép kênh
    protocol hierarchy
    hệ đẳng cấp giao thức
    Synchronous Digital Hierarchy (SDH)
    hệ đẳng cấp số đồng bộ
    hệ phân cấp
    sự phân cấp
    memory hierarchy
    sự phân cấp bộ nhớ
    protocol hierarchy
    sự phân cấp giao thức
    storage hierarchy
    sự phân cấp bộ nhớ

    Kinh tế

    hệ thống cấp bậc
    thứ bậc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X