• /´hai¸kla:s/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hạng cao, hạng nhất, thượng hạng (đôi khi mỉa)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) chất lượng cao, hạng cao

    Kinh tế

    cấp cao
    chất lượng cao
    chất lượng tốt
    hạng tốt
    hảo hạng
    thượng đẳng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X