• /tʃɔɪs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn
    choice of words
    sự chọn từ
    to make one's choice of
    chọn, lựa chọn
    to take one's choice
    quyết định chọn một trong nhiều khả năng
    at choice
    tuỳ thích
    by (for) choice
    nếu được chọn; bằng cách chọn
    Quyền chọn; khả năng lựa chọn
    Người được chọn, vật được chọn
    Các thứ để chọn
    a large choice of hats
    nhiều mũ để chọn
    Tinh hoa, phần tử ưu tú
    the choice of our youth
    những phần tử ưu tú trong thanh niên của chúng ta

    Cấu trúc từ

    to have no choice but...
    không còn có cách nào khác ngoài...
    Hobson's choice
    Sự lựa chọn bắt buộc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chọn lọc
    choice quality
    chất lượng chọn lọc
    lựa chọn
    available choice
    sự lựa chọn khả dụng
    cascading choice
    sự lựa chọn phân tầng
    choice box
    hộp lựa chọn
    choice device
    thiết bị lựa chọn
    choice reaction
    sự phản ứng lựa chọn
    entry choice field
    trường nhập lựa chọn
    first choice set of circuits
    tập hợp mạch được lựa chọn đầu
    multiple choice method
    phương pháp lựa chọn nhiều lần
    multiple-choice selection field
    vùng lựa có nhiều lựa chọn
    n-th choice group
    nhóm lựa chọn thứ n
    sự chọn
    choice of design solution
    sự chọn giải pháp thiết kế
    preselected choice
    sự chọn được lựa trước
    unavailable choice
    sự chọn không khả dụng
    sự lựa chọn
    available choice
    sự lựa chọn khả dụng
    cascading choice
    sự lựa chọn phân tầng

    Kinh tế

    chọn
    brand choice
    sự lựa chọn hiệu hàng
    brand choice models
    các mô hình lựa chọn hiệu hàng
    choice of forum
    sự chọn lựa tòa án
    choice of law
    sự chọn lựa luật pháp (thích hợp)
    choice of law clause
    điều khoản lựa chọn luật pháp
    choice of law rules
    quy tắc chọn lựa luật pháp
    choice of occupation
    chọn nghề
    choice of occupation
    chọn việc làm
    choice of technology
    chọn lựa kỹ thuật
    choice quality
    giống chọn lọc
    choice variable
    biến lựa chọn
    multiple choice question
    câu hỏi nhiều loại lựa chọn
    portfolio choice
    chọn danh mục đầu tư
    portfolio choice
    sự lựa chọn tổ hợp đầu tư
    public choice
    sự lựa chọn công
    public choice
    sự lựa chọn công cộng
    right to free choice of employment
    quyền tự do chọn việc làm
    social choice sit
    sự lựa chọn của xã hội
    theory of consumer's choice
    thuyết chọn lựa (của người) tiêu dùng
    sự chọn
    choice of forum
    sự chọn lựa tòa án
    choice of law
    sự chọn lựa luật pháp (thích hợp)
    sự lựa chọn
    brand choice
    sự lựa chọn hiệu hàng
    portfolio choice
    sự lựa chọn tổ hợp đầu tư
    public choice
    sự lựa chọn công
    public choice
    sự lựa chọn công cộng
    social choice sit
    sự lựa chọn của xã hội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X