• /´hai¸ræηkiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ở địa vị cao, cấp cao

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cấp cao
    đẳng cấp cao
    thứ bậc cao

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    august , elevated , grand , lofty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X