-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- baronial , brilliant , eminent , exalted , glorious , grand , grandiose , highfalutin’ , high-minded , high-ranking , honorable , imposing , impressive , lofty , lordly , magnificent , majestic , monumental , pompous , regal , resplendent , stately , superb , venerable , magnific , noble , princely , royal , splendid , sublime , elevated , dignified , solemn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ