• /´pleisə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lớp sỏi cát có vàng

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    súng phun bê tông

    Kỹ thuật chung

    sa khoáng
    alluvial placer
    sa khoáng bồi tích
    beach placer
    sa khoáng ven bờ
    bench placer
    sa khoáng bậc thềm
    buried placer
    sa khoáng chôn vùi
    colluvial placer
    sa khoáng lở tích
    continental shelf placer
    sa khoáng thềm lục địa
    deep sea placer
    sa khoáng biển sâu
    delta placer
    sa khoáng châu thổ
    delta placer
    sa khoáng đồng bằng
    deluvial placer
    sa khoáng sườn tích
    eluvial placer
    sa khoáng tàn tích
    estuarine placer
    sa khoáng cửa sông
    flavioglacial placer
    sa khoáng băng thủy
    flood plain placer
    sa khoáng bãi bồi
    fluviatile placer
    sa khoáng sông
    gravel plain placer
    sa khoáng bãi bồi cuội sỏi
    gravel plain placer
    sa khoáng đồng bằng cuội
    hillside placer
    sa khoáng sườn đồi
    lacustrine placer
    sa khoáng vụng hồ
    lagoonal placer
    sa khoáng vụng
    ore placer
    quặng sa khoáng
    placer accumulation
    sự tích tụ sa khoáng
    proluvial placer
    sa khoáng lũ tích
    residual placer
    sa khoáng sót
    residual placer
    sa khoáng tàn tích
    river bar placer
    sa khoáng bãi cạn (lòng sông)
    river placer
    sa khoáng do sông
    river placer
    sa khoáng sông
    river-bar placer
    sa khoáng bãi sông
    sahallow placer
    sa khoáng vùng nước nông
    sea beach placer
    sa khoáng bãi biển
    stream placer
    sa khoáng do dòng chảy
    tin placer
    sa khoáng thiếc
    valley placer
    sa khoáng thung lũng
    thợ đổ bê tông
    thợ xây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X