• /´hindʒlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có bản lề
    Không có khớp nối
    Không có chỗ bấu víu, không có chỗ dựa

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) không bản lề

    Kỹ thuật chung

    không khớp
    hingeless arch bridge
    cầu vòm không khớp
    hingeless arch truss
    giàn vòm không khớp
    hingeless column base
    đế cột không khớp
    hingeless frame
    khung không khớp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X