• /´hɔ:diη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm
    Hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc sửa chữa)
    Panô quảng cáo

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự tích trữ

    Kinh tế

    bảng quảng cáo
    cất giữ tiền
    đầu cơ tích trữ
    đầu cơ tích trữ hàng
    hàng rào bao quanh
    hàng rào bao quanh (một khu đất có sở hữu)
    tàng trữ
    hoarding effect
    hiệu quả tàng trữ
    tích trữ
    hoarding and speculation
    đầu cơ tích trữ
    hoarding demand
    nhu cầu tích trữ
    hoarding of money
    tích trữ tiền bạc
    labour hoarding
    sự tích trữ lao động
    tiền tích trữ trong tay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X