• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lông bờm ngựa; lông đuôi ngựa
    Vải lông ngựa (dệt bằng bờm hoặc lông đuôi ngựa)

    Hóa học & vật liệu

    lông ngựa

    Giải thích EN: A hair or the hair of a horse, especially from the mane or tail.  . Giải thích VN: Lông của ngựa, đặc biệt là từ bờm hoặc đuôi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X