• /hai,pɔθi'keiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cầm đồ, sự đem thế nợ

    Kinh tế

    quyền của chủ ngân hàng
    sự cầm cố
    tài sản thế chấp của chủ tàu
    thế chấp
    general letter of hypothecation
    thư thế chấp chung
    general letter of hypothecation
    thư thế chấp tổng quát
    hypothecation certificate
    giấy chứng thế chấp
    hypothecation insurance
    bảo hiểm (việc) thế chấp
    hypothecation insurance
    bảo hiểm việc thế chấp
    letter of hypothecation
    thư dự chi thế chấp hàng hóa
    letter of hypothecation
    thư thế chấp
    letter of hypothecation
    tờ thế chấp
    việc cầm cố
    việc thế chấp
    hypothecation insurance
    bảo hiểm (việc) thế chấp
    hypothecation insurance
    bảo hiểm việc thế chấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X