• Tiêu bản:ɪdiəmætɪk◂

    Thông dụng

    Cách viết khác idiomatical

    Tính từ

    (thuộc) thành ngữ; có tính chất thành ngữ
    Có nhiều thành ngữ
    idiomatic language
    ngôn ngữ có nhiều thành ngữ
    (thuộc) đặc ngữ
    Phù hợp với đặc tính của một ngôn ngữ
    to speak idiomatic English
    nói tiếng Anh rất Anh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có đặc tính rõ rệt
    an idiomatic composer
    một nhà soạn nhạc có đặc tính rõ rệt


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X