• /kə´loukwiəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thông tục
    a colloquial word
    từ thông tục

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thông tục

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    correct , formal , standard , stilted

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X