• /və´nækjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bản xứ, mẹ đẻ (ngôn ngữ)
    Viết bằng tiếng mẹ đẻ, viết bằng tiếng địa phương
    vernacular papers
    các báo tiếng mẹ đẻ
    Địa phương (bệnh tật, tên cây...)
    vernacular disease
    bệnh địa phương

    Danh từ

    Tiếng bản địa, tiếng bản xứ, tiếng mẹ đẻ, tiếng địa phương, thổ ngữ
    to be translated into the vernacular
    được dịch sang tiếng bản xứ
    Tiếng riêng, tiếng lóng, biệt ngữ (của một nhóm, một giai cấp)
    the vernacular of the stage
    tiếng riêng của ngành sân khấu
    Bài nói không trau chuốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X