• /´aidlə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ăn không ngồi rồi; người lười biếng
    (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ( (cũng) idle wheel)
    (kỹ thuật) Puli đệm ( (cũng) idle pulley)
    Toa (xe lửa) chở hàng đệm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bánh răng trung gian, bánh đệm, bánh dẫn hướng, bánh chạy không

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Bánh răng trung gian, bánh đệm, bánh dẫn hướng, bánh chạy không

    Hóa học & vật liệu

    con lăn không tải
    puli nghịch chuyển

    Kỹ thuật chung

    bánh chạy không
    bánh puli đệm
    tính hiệu thấp tần, sóng thấp tần
    the wave with lower frequency is called idler
    sóng có tần số thấp hơn gọi là sóng thấp tần
    bánh răng
    gear idler
    bánh răng tiếp lực
    idler gear
    bánh răng cân bằng
    idler gear
    bánh răng chạy không
    idler gear
    bánh răng trung gian
    idler sprocket
    bánh răng xích chạy không
    idler wheel
    bánh răng chạy không
    idler wheel
    bánh răng đệm
    idler wheel
    bánh răng trung gian
    reverse idler gear shaft
    trục bánh răng trung gian số lùi
    bánh răng chủ động
    bánh xe dẫn hướng
    bộ chạy không
    bộ đệm
    puli căng
    puli dẫn hướng

    Địa chất

    puli dẫn hướng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X