• /´sprɔkit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bánh răng trên đĩa xích, răng ăn vào lỗ khuyết trên phim hoặc băng từ
    Đĩa xích, bánh xích (như) sprocket-wheel

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    đĩa xích, bánh xích, đĩarăng

    Cơ khí & công trình

    đai xích

    Toán & tin

    bánh răng nhỏ, đĩa xích
    đĩa răng móc

    Xây dựng

    đuôi xà mái nghiêng

    Kỹ thuật chung

    bánh xi măng (mẫu thử tiêu chuẩn)
    bánh xích
    chain and sprocket wheel drive
    sự truyền động bằng xích và bánh xích
    drive sprocket
    bánh xích chủ động
    driving sprocket
    bánh xích dẫn động
    sprocket hob
    mayơ bánh xích
    bước răng
    đĩa xích
    ống răng móc
    pi nhông
    sprocket chain cutter
    lưỡi chạy pi-nhông
    sprocket chain cutter
    máy cắt chạy pi nhông
    puli xích (hệ truyền động bánh răng động cơ)
    răng
    drive sprocket
    bánh răng chủ động
    drive sprocket
    đĩa răng kéo
    drive sprocket
    đĩa răng xích
    final drive sprocket shaft
    trục bánh răng truyền động sau cùng
    final sprocket drive
    bánh răng truyền động
    idler sprocket
    bánh răng xích chạy không
    idler sprocket
    đĩa răng chạy không
    sprocket (sprocketpiece)
    ống răng móc
    sprocket hole
    lỗ răng khuyết
    sprocket hole control track system
    hệ rãnh điều khiển có lỗ móc răng
    sprocket wheel
    bánh răng móc
    sprocket wheel
    đĩa răng móc
    sprocket wheel
    ống răng móc
    vấu đĩa răng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X