• /¸inkə´menʃərit/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( + with, to) không xứng, không tương xứng, không cân xứng
    abilities are incommensurate with (to) task
    khả năng không xứng với nhiệm vụ
    (như) incommensurable

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X