• /ʌn´i:kwəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không đồng đều, không bằng nhau, khác (về kích thước, số lượng..)
    unequal parts
    những phần không đều nhau
    unequal pulse
    mạch không đều
    Thất thường
    unequal temper
    tính khí thất thường
    Không bình đẳng, không cùng (một trình độ, sức khoẻ, khả năng..)
    unequal treaty
    hiệp ước không bình đẳng
    Không đủ sức khoẻ, không có tài khéo léo
    Không vừa sức, không kham nổi
    to be unequal to doing something
    không kham nổi việc gì, không đủ sức làm việc gì
    Không đồng đều từ đầu đến cuối, đoạn hay đoạn dở (bài viết)
    Không thích hợp; không tương ứng; không ngang tầm

    Danh từ

    (thường) số nhiều người vô địch

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không cân bằng, không bằng

    Xây dựng

    không bằng

    Cơ - Điện tử

    (adj) không đều, không bằng nhau

    (adj) không đều, không bằng nhau

    Kỹ thuật chung

    không bằng
    không bằng nhau
    không cân bằng
    không đều
    unequal (leg) angle
    thép góc không đều cạnh
    unequal angle (section)
    thép góc không đều cạnh
    unequal cooling
    sự làm nguội không đều
    unequal segmentation
    phân bào không đều
    unequal spacing
    bước không đều (răng của dao)
    unequal stress
    ứng suất không đều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X