• /¸inkəm¸pætə´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác incompatibleness

    Danh từ

    Tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ nhau
    Tính xung khắc, tính không hợp nhau
    incompatibility of temper
    tính tình không hợp nhau

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    không tương hợp

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X