• /dis´pæriti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt, sự cách biệt
    a disparity in years
    sự chênh lệch về tuổi tác
    Sự không tương ứng

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    chênh lệch

    Kỹ thuật chung

    tách biệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X