• /dis'krepənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau (của một câu chuyện...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự phân kỳ, sự khác nhau

    Cơ khí & công trình

    sai số kép

    Kỹ thuật chung

    không phù hợp
    độ lệch
    độ sai
    sự khác nhau
    sự không khớp
    sự phân tán
    sự sai lệch
    discrepancy between the transmission and reception rates
    sự sai lệch giữa các nhịp phát và thu
    sai lệch
    discrepancy between the transmission and reception rates
    sự sai lệch giữa các nhịp phát và thu
    sai số khép
    accumulated discrepancy
    tổng các sai số khép
    angular discrepancy
    sai số khép góc
    linear discrepancy
    sai số khép tuyến tính
    relative discrepancy
    sai số khép tương đối
    transversal discrepancy
    sai số khép ngang

    Kinh tế

    bất đồng
    quality discrepancy
    sự bất đồng ý kiến khác nhau về phẩm chất
    quality discrepancy
    sự bất đồng, ý kiến khác nhau về chất lượng sản phẩm
    quantity discrepancy
    sự bất đồng nhau về số lượng
    sai biệt (giữa chứng từ và thư tín dụng)
    sự khác nhau
    trái ngược (của phẩm chất và trọng lượng hàng hóa)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X