• /¸inkə´pæsiti/

    Thông dụng

    Cách viết khác incapableness

    Danh từ

    Sự không đủ khả năng, sự không đủ năng lực, sự bất lực
    (pháp lý) sự thiếu tư cách
    his incapacity to stand for elections
    sự thiếu tư cách ra ứng cử


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X