• /in´kɔnsikwənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không hợp lý, không lôgic ( (cũng) inconsequential)
    Rời rạc
    Lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu
    an inconsequent remark
    lời nhận xét lửng lơ
    an inconsequent reply
    câu trả lời lửng lơ, câu trả lời không ăn nhập đâu vào đâu
    an inconsequent mind
    trí óc hay nghĩ vẩn vơ không đâu vào đâu


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X