• /i´nə:tnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý), (hoá học) tính trơ
    Tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tính trơ

    Xây dựng

    tính ì

    Kỹ thuật chung

    độ trơ
    quán tính

    Địa chất

    quán tính, tính ì, tính trơ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X