-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- idleness , inactivity , inertness , inoperativeness , calm , dullness , quiescence , sluggishness , stasis , status , torpidity , torpor
adjective
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ