• /¸inæk´tiviti/

    Thông dụng

    Cách viết khác inactiveness

    Như inactiveness

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tính không hoạt động

    Vật lý

    quán tính ì

    Xây dựng

    tính trơ

    Kinh tế

    trạng thái không hoạt động
    trạng thái trầm trệ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X