• /in'fju:ʒn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự pha; chất để pha
    Nước pha, nước sắc
    Sự truyền, sự truyền cho
    (y học) sự tiêm truyền, sự tiêm

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất để pha
    sự pha thêm

    Thực phẩm

    dịch ngâm
    sự hãm (chè)
    sự ngâm (quả)

    Y học

    nước thuốc sắc
    sắc thuốc
    truyền thuốc

    Kỹ thuật chung

    sự pha

    Kinh tế

    dịch ngâm
    sự pha

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X