• /in´gə:dʒi¸teit/

    Thông dụng

    Động từ

    Nuốt lấy nuốt để, hốc
    Hút xuống đáy (nước xoáy)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bolt , down , englut , engorge , gobble , guzzle , swill , wolf

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X